Top 100 kênh YouTube tăng fan nhanh nhất ở Tanzania

Thời gian cập nhật số liệu: 2024-10-18
điểm Nox Số lượng đăng ký Lượt xem trung bình Tốc độ tăng Fan Lượng fan giảm Theo quan điểm
Xếp hạng Influencer
Phân loại Nox
Phân loại Nox
Trò chơi
Trò chơi
Hành động
Hành động phiêu lưu
Game thường
Video Âm nhạc
Video Giải đố
Video Đua xe
Video Đóng vai
Video Mô phỏng
Thể thao
Video Chiến lược
Arcade
Cờ bàn
Game bài
RTS
Làm đẹp
Làm đẹp
Trang điểm
Chăm sóc da
Chăm sóc tóc
Chăm sóc móng
Thời trang
Thời trang
Trang phục
Trang sức
Giày
Túi
Điện tử tiêu dùng
Điện tử tiêu dùng
Di động
Máy ảnh
Máy tính
Máy chơi game
Tai nghe
Tivi
Smartwatch
Đồ điện tử thông minh
Bộ sạc, pin và nguồn điện
Thuốc lá điện tử
Lối sống
Lối sống
Du lịch
Ẩm thực
Giữ dáng
Sức khỏe
Thể thao
Thú nuôi
Thiếu nhi
Đồ chơi
DIY
giải trí ngoài trời
Làm vườn
Nhà ở
Đồ dùng nhà bếp
Đồ nội thất
Xe cộ
Mua sắm
Mẹ và bé
Âm nhạc
Âm nhạc
Rock
Cổ điển
Điện tử
Hip Hop
Pop
Giải trí
Giải trí
Phim truyện
Hoạt hình
Hài hước
Kênh giải trí
Phim tài liệu
Mở hộp
Mở hộp
ASMR
ASMR
Vlog
Vlog
Khoa học & công nghệ
Khoa học & công nghệ
Giáo dục
Giáo dục
Tài chính
Tài chính
  Thông tin cơ bảnPhân loại YouTube Luợng Fan Avg.view Sao điểm Nox
1 - HASON NYUKI Giải trí 1.98TR 1161.1% 37.42N 1.7%
2 - Rk Movies Giải trí 146N 557.7% 284.85N 3.5%
3 - CHADO MASTA FILMS Mọi người và Blog 118N 508.2% 207.82N 8.6%
6 - Baharia TV Tin tức và Chính trị 85.6N 317.6% 246 26.8%
7 - KUSAGA TV Tin tức và Chính trị 178N 304.6% 10.56N 16.9%
8 - BUSATI TV Phim và Hoạt ảnh 141N 242.2% 73.62N 3.2%
9 - ImbaNasi Tin tức và Chính trị 95.7N 240.6% 3.82N 1066.8%
10 - RVS Online Tv Giải trí 56.4N 166% 308 -
11 - WAKILI TV Tin tức và Chính trị 29.7N 160.5% 5.05N 0.5%
12 - SARAH NATURAL Giáo dục 41.2N 149.7% 11.32N 7.2%
13 - Challitv Thể thao 93.3N 138.6% 6.97N 10.5%
14 - Fizzo Bucker Giải trí 28.8N 138% 1.84N 20.9%
15 - Marafiki station Giáo dục 69.8N 137.4% 1.2N 22.9%
16 - MADORA TV Tin tức và Chính trị 91.2N 135.1% 5.96N 6.8%
17 - Masebo MUSIC Âm nhạc 52.3N 131.4% 1.55N 2%
19 - Busokelo TV Tin tức và Chính trị 43.7N 126.4% 1.21N 8.6%
20 - John Ngollo Tin tức và Chính trị 65.5N 119.1% 10.11N 0.3%
21 - Jaymondy Hài kịch 3.96TR 97% 1.06TR 41.8%
22 - Isanganiro Giải trí 73.7N 89.5% 791 36.3%
23 - DONTA FAMILY Mọi người và Blog 155N 87.2% 140.78N 10.8%
24 - QIBLATEIN ONLINE Giáo dục 51.2N 86.9% 3.13N 13.1%
25 - Mkombozi Lucifer Âm nhạc 71.8N 84.6% 67.91N 0.6%
26 - PRAISE TEAM TAG FOREST YA KWANZA Âm nhạc 84.4N 83.9% 529.78N 3%
27 - DIRECTOR GOZI Mọi người và Blog 70.4N 83.3% 46.26N 2.6%
29 - Mzawa Media Giải trí 73.9N 82.9% 2.93N 47%
30 - Hamasika Tv Mọi người và Blog 44.6N 82% 10.94N 3.5%
31 - DONTA TV Phim và Hoạt ảnh 611N 81.3% 626.06N 7.9%
32 - MSHINDO TV ONLINE Giải trí 26.9N 80.5% 429 84%
33 - NIKODEM MWAHANGILA Âm nhạc 60.1N 75.2% 5.09N 2.1%
34 - Daniel Gonge Official Âm nhạc 24.9N 74.1% 75.73N -
35 - Genius Jini X66 Âm nhạc 109N 72.7% 721.26N 4.7%
36 - Tifu Tv Mọi người và Blog 28.2N 70.9% 3.48N 28.7%
38 - SAN TZ MEDIA Giải trí 35.7N 69.2% 21.26N 2%
39 - Manara TV Thể thao 294N 69% 1.04N 25.7%
40 - AFRICANA TV Giáo dục 31N 66.7% 935 36.7%
41 - Kisiwa cha Maarifa Âm nhạc 20.8N 66.4% 60.62N 8.2%
42 - Jamila Dotto Âm nhạc 22.6N 66.2% 51.38N -
43 - KURYABOY OG Mọi người và Blog 25.4N 63.9% 3.75N 27.1%
44 - UGA TV Tin tức và Chính trị 21.9N 63.4% 397 1%
45 - PASAR FILMS Phim và Hoạt ảnh 18.4N 62.8% 962 35.5%
46 - ISUMO TV Giáo dục 19.3N 62.2% 6.25N 1.3%
47 - EFM TANZANIA Giải trí 129N 61.7% 893 41.3%
48 - Neema Gospel Choir Âm nhạc 164N 59.2% 67.14N 9.1%
50 - BATTLE TV Thể thao 90.2N 58.5% 5.06N 21.7%
Login Error Notification Sorry, you failed to login our website with your social media account. It might be caused by our system issue, please contact for help. Xác nhận